555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [chị phụng loto]
WordSense Dictionary: chị - meaning, definition, synonyms, origin.
Chị là gì: Danh từ: người phụ nữ cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng hoặc vai trên, trong quan hệ với em của mình (có thể dùng để xưng gọi), từ dùng để chỉ...
từ dùng để chỉ hoặc gọi người phụ nữ lớn tuổi hơn mình, coi như chị, hoặc để người phụ nữ tự xưng với người ít tuổi hơn, coi như em
Check 'chị' translations into English. Look through examples of chị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Từ dùng để chỉ hoặc gọi người phụ nữ còn trẻ, hay là dùng để gọi người phụ nữ cùng tuổi hoặc vai chị mình; hoặc người phụ nữ thường là còn trẻ dùng để tự xưng một cách thân mật khi nói …
30 thg 12, 2024 · 'Chị Chị Em Em (Sister Sister)' chắc chắn sẽ là một bộ phim đáng xem dành cho những ai yêu thích thể loại tâm lý - tình cảm.
Tìm tất cả các bản dịch của chị trong Anh như she, you, you và nhiều bản dịch khác.
Định nghĩa chính: 'Chị' là từ dùng để chỉ người phụ nữ cùng thế hệ trong gia đình, nhưng thuộc hàng trên (sinh trước), có thể là chị ruột, chị dâu hoặc chị họ.
chị - d. 1 Người phụ nữ cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng trên (sinh trước, là con nhà bác, v.v.), trong quan hệ với em của mình (có thể dùng để xưng gọi).
chị noun Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) chị ruột elder blood sister chị dâu sister-in-law (one's elder brother's wife) chị họ first female cousin …
Bài viết được đề xuất: